--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bob up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
explainer
:
người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa
+
faucet
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi (ở thùng rượu...)
+
conoid
:
hình nêm, conoit
+
fazed
:
bị làm cho bối rối, lúng túng, lo ngại